EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwavering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwavering
unwavering / n'weiv ri /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không rung rinh, không lung lay
vững chắc, không nao núng, không dao động
← Xem thêm từ unwaved
Xem thêm từ unwealthy →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
erin
in
nw
ri
ring
u
un
wave
waver
wavering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…