EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unvarnished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unvarnished
unvarnished /' n'v :ni t - n'v :ni t/
Phát âm
Ý nghĩa
n'v :ni t/
tính từ
không đánh véc ni, không quét sn dầu
(nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
unvarnished truth
→ sự thật không tô son điểm phấn
← Xem thêm từ unvaried
Xem thêm từ unvarying →
Từ vựng liên quan
he
is
ni
rn
sh
she
shed
u
un
varnish
varnished
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…