ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unvarnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unvarnished


unvarnished /' n'v :ni t - n'v :ni t/

Phát âm


Ý nghĩa

  n'v :ni t/

tính từ


  không đánh véc ni, không quét sn dầu
  (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
unvarnished truth → sự thật không tô son điểm phấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…