EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unvanquished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unvanquished
unvanquished /' n'v kwi t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi
← Xem thêm từ unvanquishable
Xem thêm từ unvaried →
Từ vựng liên quan
an
he
is
qu
sh
she
shed
u
un
van
vanquish
vanquished
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…