ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unvanquished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unvanquished


unvanquished /' n'v kwi t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…