EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unvanquishable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unvanquishable
unvanquishable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể thắng nổi, vô địch
← Xem thêm từ unvalued
Xem thêm từ unvanquished →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
ha
is
qu
sh
u
un
van
vanquish
vanquishable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…