ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unvalued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unvalued


unvalued /' n'v lju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tài chính) không có giá, không định giá
  (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…