ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untrimmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untrimmed


untrimmed /' n'trimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
  không tô điểm, không trang sức (mũ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…