EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untrimmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untrimmed
untrimmed /' n'trimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)
← Xem thêm từ untried
Xem thêm từ untrod →
Từ vựng liên quan
me
med
nt
ri
rim
rimmed
tri
trim
trimmed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…