ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untried


untried /' n'straid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa thử; không thử
  chưa được thử thách
  (pháp lý) không xét xử
  không có kinh nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…