ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rimmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rimmed


rimmed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có vành; viền vành
dark rimmed glasses →kính gọng đen
red rimmed eyes →mắt có vành đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…