EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rimmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rimmed
rimmed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vành; viền vành
dark rimmed glasses
→kính gọng đen
red rimmed eyes
→mắt có vành đỏ
← Xem thêm từ rimless
Xem thêm từ rimmer →
Từ vựng liên quan
me
med
r
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…