ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rimless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rimless


rimless /'rimlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vành
a rimless hat → cái mũ không vành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…