EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untransferable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untransferable
untransferable /' ntr ns'f :r bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác
← Xem thêm từ untranquil
Xem thêm từ untranslatable →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
er
era
nt
ra
ran
sf
trans
transfer
transferable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…