ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untransferable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untransferable


untransferable /' ntr ns'f :r bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…