ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transferable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transferable


transferable /træns'fə:rəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
  nhượng được, có thể nhường được
  có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
not transferable
  chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
transferable vote
  lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…