ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untainted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untainted


untainted /' n'teintid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
  không bị nh bẩn, không bị ô uế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…