EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untalented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untalented
untalented /' n't l ntid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tài, bất tài
← Xem thêm từ untainted
Xem thêm từ untalked-of →
Từ vựng liên quan
ale
en
ent
lent
nt
ta
tale
talent
talented
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…