EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsymbolical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsymbolical
unsymbolical /' nsim'b lik l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tính chất tượng trưng
← Xem thêm từ unsyllabic
Xem thêm từ unsymmetrical →
Từ vựng liên quan
bo
cal
ic
li
mb
symbol
symbolic
symbolical
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…