EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symbolical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symbolical
symbolical /sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tượng trưng
← Xem thêm từ symbolic(al)
Xem thêm từ symbolically →
Từ vựng liên quan
bo
cal
ic
li
mb
s
symbol
symbolic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…