ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsymmetrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsymmetrical


unsymmetrical /' nsi'metrik l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đối xứng, không cân đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…