EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsymmetrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsymmetrical
unsymmetrical /' nsi'metrik l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đối xứng, không cân đối
← Xem thêm từ unsymbolical
Xem thêm từ unsymmetrically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
me
met
metric
metrical
ri
Symmetric
symmetric
symmetrical
tri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…