ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsullied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsullied


unsullied /' n's lid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vết bẩn, không vết nh, không hoen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…