EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsuited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsuited
unsuited /' n'sju:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích hợp, không thích đáng
thiếu năng lực
← Xem thêm từ unsuitably
Xem thêm từ unsullied →
Từ vựng liên quan
it
sui
suit
suite
suited
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…