ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsuggestive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsuggestive


unsuggestive /' ns 'd estiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi nhớ
  không khêu gợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…