ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsuitability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsuitability


unsuitability /' n,sju:t 'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không phù hợp, tính không thích hợp
  tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách
  tính không tưng xứng (kết hôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…