ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsubjugated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsubjugated


unsubjugated /' n's bd ugeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…