EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsliced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsliced
unsliced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên
← Xem thêm từ unslept
Xem thêm từ unsling →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iced
li
lice
sl
slice
sliced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…