ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unslept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unslept


unslept

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không ngừng, thường xuyên
  không ngủ, không buồn ngủ
  tĩnh táo, cảnh giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…