EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsleeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsleeping
unsleeping /' n'sli:pi /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngủ, thức, tỉnh
tỉnh táo, cnh giác
← Xem thêm từ unslaked
Xem thêm từ unslept →
Từ vựng liên quan
ep
in
lee
pi
pin
ping
sl
sleep
sleeping
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…