ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsleeping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsleeping


unsleeping /' n'sli:pi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngủ, thức, tỉnh
  tỉnh táo, cnh giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…