EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unslaked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unslaked
unslaked /' n'sleikt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đỡ, không hết (cn khát)
không tôi, sống (vôi)
← Xem thêm từ unslacked
Xem thêm từ unsleeping →
Từ vựng liên quan
ked
la
lake
sl
slake
slaked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…