EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsigned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsigned
unsigned /' n'saind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
không ký tên
không ra hiệu, không làm hiệu
← Xem thêm từ unsightly
Xem thêm từ unsilvered →
Từ vựng liên quan
si
sig
sign
signed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…