EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsightly
unsightly / n'saitli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó coi, xấu xí, không đẹp mắt
← Xem thêm từ unsightliness
Xem thêm từ unsigned →
Từ vựng liên quan
si
sig
sigh
sight
sightly
u
un
unsight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…