EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sightly
sightly /'saitli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
← Xem thêm từ sightliness
Xem thêm từ sights →
Từ vựng liên quan
s
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…