EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshod
unshod /' n' d/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe
tính từ
đ tháo móng sắt (ngựa)
đ bỏ giày ra, đi đất (người)
đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)
← Xem thêm từ unshocked
Xem thêm từ unshoe →
Từ vựng liên quan
ho
hod
od
sh
shod
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…