ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshoe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshoe


unshoe /' n' u:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

unshod
  tháo móng sắt (ngựa)
  tháo giày
  tháo đầu bịt (sào, gậy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…