EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshocked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshocked
unshocked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không phẫn nộ, không bị phật ý
không bị khích động, không bị lay chuyển
← Xem thêm từ unshockable
Xem thêm từ unshod →
Từ vựng liên quan
ho
hock
hocked
ked
oc
ock
sh
shock
shocked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…