EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshielded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshielded
unshielded / n' i:ldid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có khiên che
không được che chở
← Xem thêm từ unsheltered
Xem thêm từ unshift →
Từ vựng liên quan
el
eld
hi
hie
sh
shield
shielded
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…