ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shielded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shielded


shielded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được bảo vệ/ che chắn

Các câu ví dụ:

1.   The reason why many chose to remain here was that the limestone islands and mountains scattered around the bay shielded the area from strong winds and storms.

Nghĩa của câu:

Lý do tại sao nhiều người chọn ở lại đây là các đảo đá vôi và núi nằm rải rác xung quanh vịnh đã che chắn khu vực này khỏi gió mạnh và bão.


Xem tất cả câu ví dụ về shielded

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…