ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ shielded

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.   The reason why many chose to remain here was that the limestone islands and mountains scattered around the bay shielded the area from strong winds and storms.

Nghĩa của câu:

Lý do tại sao nhiều người chọn ở lại đây là các đảo đá vôi và núi nằm rải rác xung quanh vịnh đã che chắn khu vực này khỏi gió mạnh và bão.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…