EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shielder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shielder
shielder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người/ vật bảo vệ
← Xem thêm từ shielded
Xem thêm từ shielding →
Từ vựng liên quan
el
eld
elder
er
hi
hie
s
sh
shield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…