ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsheltered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsheltered


unsheltered /' n' elt d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được che, không được che chở, không được bo vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…