ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshed


unshed /' n' ed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không rụng (lá), không lột (rắn)
  không bị bỏ ri
  không tung ra, không to ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…