EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshed
unshed /' n' ed/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không rụng (lá), không lột (rắn)
không bị bỏ ri
không tung ra, không to ra
← Xem thêm từ unsheathing
Xem thêm từ unshell →
Từ vựng liên quan
he
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…