EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshell
unshell
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa)
← Xem thêm từ unshed
Xem thêm từ unshelled →
Từ vựng liên quan
el
ell
he
hell
sh
she
shell
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…