EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsheathed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsheathed
unsheathe /' n' i: /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rút (gưm...) ra khỏi vỏ
← Xem thêm từ unsheathe
Xem thêm từ unsheathes →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
he
heat
heath
sh
she
shea
sheath
sheathe
sheathed
the
u
un
unsheathe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…