ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsheathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsheathed


unsheathe /' n' i: /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rút (gưm...) ra khỏi vỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…