EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheathed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheathed
sheathe /ʃi:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
gói, bọc; đóng bao ngoài
đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
thu (móng sắc)
to sheathe the sword
sword
← Xem thêm từ sheathe
Xem thêm từ sheathes →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
he
heat
heath
s
sh
she
shea
sheath
sheathe
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…