ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheathed


sheathe /ʃi:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
  gói, bọc; đóng bao ngoài
  đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
  thu (móng sắc)
to sheathe the sword
  sword

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…