ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsettling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsettling


unsettling

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không làm cho an tâm, đáng lo

Các câu ví dụ:

1. "After the first few days of being stuck in Myanmar, he had to readjust himself to the unsettling silence of his hotel room, something very different from what he was used to back home.


Xem tất cả câu ví dụ về unsettling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…