ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ settling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng settling


settling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
  sự chỉnh lý, sự giải quyết
  sự lắng xuống
centrifugal settling →sự lắng ly tâm
free settling →sự lắng tự do
  (thương mại) sự thanh toán
  (số nhiều) chất lắng

Các câu ví dụ:

1. Eight people were wounded in a shooting in front of a mosque in the southern French city of Avignon in an incident police consider to be a settling of scores rather than a militant attack, a source close to the investigation said on Monday.


Xem tất cả câu ví dụ về settling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…