ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsettles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsettles


unsettle /' n'setl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…