EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsettle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsettle
unsettle /' n'setl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
← Xem thêm từ unset
Xem thêm từ unsettled →
Từ vựng liên quan
ettle
se
set
sett
settle
tt
u
un
unset
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…