ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsettled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsettled


unsettled /' n'setld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định
(người)
  không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)
  không (chưa) được gii quyết (vấn đề)
  không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)
  (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…