EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseconded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseconded
unseconded /' n'sek ndid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
← Xem thêm từ unsecluded
Xem thêm từ unsectarian →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
on
se
sec
second
seconde
seconded
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…