ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseconded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseconded


unseconded /' n'sek ndid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…