EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seconde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seconde
seconde /sə'kɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm)
← Xem thêm từ Secondary worker
Xem thêm từ seconded →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
on
s
se
sec
second
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…