EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseaworthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseaworthy
unseaworthy /' n'si:,w : i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền)
← Xem thêm từ unseats
Xem thêm từ unsecluded →
Từ vựng liên quan
ea
or
ort
se
sea
seaworthy
thy
u
un
wo
wort
worth
worthy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…