ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseaworthy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseaworthy


unseaworthy /' n'si:,w : i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…