EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseats
unseat /' n'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
(pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu
← Xem thêm từ unseating
Xem thêm từ unseaworthy →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eats
se
sea
seat
seats
u
un
unseat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…