ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseasonable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseasonable


unseasonable / n'si:zn bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đúng mùa, trái mùa, trái vụ
unseasonable fruit → qu trái mùa
unseasonable weather → trời trái tiết
  không hợp thời, không đúng lúc
an unseasonable act → một hành động không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…